Có 1 kết quả:
政教 chính giáo
Từ điển trích dẫn
1. Chính trị và giáo hóa. ◇Sử Kí 史記: “Nội tu chính giáo, ngoại ứng chư hầu, thập ngũ niên” 內脩政教, 外應諸侯, 十五年 (Lão Tử Hàn Phi truyện 老子韓非傳).
2. Chính trị và tôn giáo. ◎Như: “Âu châu lịch sử thượng hữu "chính giáo xung đột thì đại"” 歐洲歷史上有"政教衝突時代".
2. Chính trị và tôn giáo. ◎Như: “Âu châu lịch sử thượng hữu "chính giáo xung đột thì đại"” 歐洲歷史上有"政教衝突時代".
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0